Có 1 kết quả:

dà zào ㄉㄚˋ ㄗㄠˋ

1/1

dà zào ㄉㄚˋ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) large kitchen stove made from bricks or earth
(2) (PRC) ordinary mess hall (lowest dining standard, ranked below 中灶[zhong1 zao4] for mid-level cadres and 小灶[xiao3 zao4] for the most privileged)

Bình luận 0