Có 1 kết quả:
dà pào ㄉㄚˋ ㄆㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khẩu pháo
Từ điển Trung-Anh
(1) big gun
(2) cannon
(3) artillery
(4) one who talks big
(5) trad. form 大炮 also used
(6) CL:門|门[men2],尊[zun1]
(2) cannon
(3) artillery
(4) one who talks big
(5) trad. form 大炮 also used
(6) CL:門|门[men2],尊[zun1]
Bình luận 0