Có 1 kết quả:
Dà Wū sū lǐ Dǎo ㄉㄚˋ ㄨ ㄙㄨ ㄌㄧˇ ㄉㄠˇ
Dà Wū sū lǐ Dǎo ㄉㄚˋ ㄨ ㄙㄨ ㄌㄧˇ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Bolshoi Ussuriisk Island in the Heilongjiang or Amur river, at mouth of the Ussuri River opposite Khabarovsk
(2) same as Heixiazi Island 黑瞎子島|黑瞎子岛[Hei1 xia1 zi5 Dao3]
(2) same as Heixiazi Island 黑瞎子島|黑瞎子岛[Hei1 xia1 zi5 Dao3]
Bình luận 0