Có 1 kết quả:

dà shā fēng jǐng ㄉㄚˋ ㄕㄚ ㄈㄥ ㄐㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 大殺風景|大杀风景[da4 sha1 feng1 jing3]