Có 1 kết quả:

dà pái ㄉㄚˋ ㄆㄞˊ

1/1

dà pái ㄉㄚˋ ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) strong card
(2) honor card (card games)
(3) very popular or successful person
(4) self-important

Bình luận 0