Có 1 kết quả:
dà pái ㄉㄚˋ ㄆㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strong card
(2) honor card (card games)
(3) very popular or successful person
(4) self-important
(2) honor card (card games)
(3) very popular or successful person
(4) self-important
Bình luận 0