Có 1 kết quả:
dà pái dàng ㄉㄚˋ ㄆㄞˊ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) food stall
(2) open-air restaurant (originally Hong Kong usage, now usually written as 大排檔|大排档[da4 pai2 dang4]
(2) open-air restaurant (originally Hong Kong usage, now usually written as 大排檔|大排档[da4 pai2 dang4]
Bình luận 0