Có 1 kết quả:

dà pái dàng ㄉㄚˋ ㄆㄞˊ ㄉㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) food stall
(2) open-air restaurant (originally Hong Kong usage, now usually written as 大排檔|大排档[da4 pai2 dang4]

Bình luận 0