Có 1 kết quả:
dà huò quán shèng ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄩㄢˊ ㄕㄥˋ
dà huò quán shèng ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄩㄢˊ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seize total victory (idiom); an overwhelming victory
(2) to win by a landslide (in election)
(2) to win by a landslide (in election)
Bình luận 0