Có 2 kết quả:
dà wáng ㄉㄚˋ ㄨㄤˊ • dài wang ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) king
(2) magnate
(3) person having expert skill in something
(2) magnate
(3) person having expert skill in something
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) robber baron (in opera, old stories)
(2) magnate
(2) magnate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0