Có 2 kết quả:

Dà lǐ ㄉㄚˋ ㄌㄧˇdà lǐ ㄉㄚˋ ㄌㄧˇ

1/2

Dà lǐ ㄉㄚˋ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Dali Bai autonomous prefecture 大理白族自治州 in Yunnan

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

dà lǐ ㄉㄚˋ ㄌㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) judicial officer
(2) justice of the peace (old)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0