Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dà yòng
ㄉㄚˋ ㄧㄨㄥˋ
1
/1
大用
dà yòng
ㄉㄚˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put sb in powerful position
(2) to empower
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp Pháp Dung sắc không, phàm thánh chi vấn - 答法融色空凡聖之問
(
Khánh Hỷ thiền sư
)
•
Đông tùng thi - 冬松詩
(
Đào Công Chính
)
•
Ký viễn hữu nhân - 寄遠友人
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Vịnh thương cối - 詠蒼檜
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
Bình luận
0