Có 1 kết quả:
dà fā léi tíng ㄉㄚˋ ㄈㄚ ㄌㄟˊ ㄊㄧㄥˊ
dà fā léi tíng ㄉㄚˋ ㄈㄚ ㄌㄟˊ ㄊㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be furious
(2) to fly into a terrible rage
(2) to fly into a terrible rage
dà fā léi tíng ㄉㄚˋ ㄈㄚ ㄌㄟˊ ㄊㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh