Có 1 kết quả:

dà pào ㄉㄚˋ ㄆㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

khẩu pháo

Từ điển Trung-Anh

(1) big gun
(2) cannon
(3) artillery
(4) one who talks big
(5) trad. form 大炮 also used
(6) CL:門|门[men2],尊[zun1]

Bình luận 0