Có 1 kết quả:

dà shén ㄉㄚˋ ㄕㄣˊ

1/1

dà shén ㄉㄚˋ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deity
(2) (Internet slang) guru
(3) expert
(4) whiz

Bình luận 0