Có 1 kết quả:

dà huò lín tóu ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) facing imminent catastrophe
(2) calamity looms
(3) all hell will break loose