Có 1 kết quả:
dà huò lín tóu ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
dà huò lín tóu ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facing imminent catastrophe
(2) calamity looms
(3) all hell will break loose
(2) calamity looms
(3) all hell will break loose
dà huò lín tóu ㄉㄚˋ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄧㄣˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh