Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dà xiào
ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˋ
1
/1
大笑
dà xiào
ㄉㄚˋ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to laugh heartily
(2) a belly laugh
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài thi - 感懷詩
(
Viên Trung Đạo
)
•
Đề hoạ mai - 題畫梅
(
Vương Miện
)
•
Đoản ca hành - 短歌行
(
Lý Bạch
)
•
Lương Châu quán trung dữ chư phán quan dạ tập - 涼州館中與諸判官夜集
(
Sầm Tham
)
•
Nam Lăng biệt nhi đồng nhập kinh - 南陵別兒童入京
(
Lý Bạch
)
•
Thư sào ký - 書巢記
(
Lục Du
)
•
Tống Trình Dĩ Văn kiêm giản Yết Mạn Thạc - 送程以文兼簡揭曼碩
(
Ngu Tập
)
•
Tùng Thụ đường vạn tùng ca - 松樹塘萬松歌
(
Hồng Lượng Cát
)
Bình luận
0