Có 1 kết quả:

dà zhuàn ㄉㄚˋ ㄓㄨㄢˋ

1/1

dà zhuàn ㄉㄚˋ ㄓㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the great seal
(2) used narrowly for 籀文
(3) used broadly for many pre-Qin scripts

Bình luận 0