Có 1 kết quả:
dà fèn ㄉㄚˋ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) human excrement
(2) night soil (human manure traditionally used as agricultural fertilizer)
(2) night soil (human manure traditionally used as agricultural fertilizer)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0