Có 1 kết quả:

dà shèng ㄉㄚˋ ㄕㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) great sage
(2) mahatma
(3) king
(4) emperor
(5) outstanding personage
(6) Buddha

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0