Có 1 kết quả:
dà shèng ㄉㄚˋ ㄕㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great sage
(2) mahatma
(3) king
(4) emperor
(5) outstanding personage
(6) Buddha
(2) mahatma
(3) king
(4) emperor
(5) outstanding personage
(6) Buddha
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0