Có 1 kết quả:
dà sì ㄉㄚˋ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wantonly
(2) without restraint (of enemy or malefactor)
(3) unbridled
(2) without restraint (of enemy or malefactor)
(3) unbridled
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0