Có 1 kết quả:
dà dǎn ㄉㄚˋ ㄉㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
to gan, cả gan, liều lĩnh, táo bạo
Từ điển Trung-Anh
(1) brazen
(2) audacious
(3) outrageous
(4) bold
(5) daring
(6) fearless
(2) audacious
(3) outrageous
(4) bold
(5) daring
(6) fearless
Bình luận 0