Có 1 kết quả:

dà jiǎo ㄉㄚˋ ㄐㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) naturally-formed feet (as opposed to bound feet 小腳|小脚[xiao3 jiao3])
(2) long kick (soccer)
(3) Bigfoot (mythological animal)

Bình luận 0