Có 1 kết quả:
dà zhì ㄉㄚˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trên dưới, xấp xỉ, áng chừng
Từ điển Trung-Anh
(1) more or less
(2) roughly
(3) approximately
(2) roughly
(3) approximately
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0