Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dà zàng jīng
ㄉㄚˋ ㄗㄤˋ ㄐㄧㄥ
1
/1
大藏經
dà zàng jīng
ㄉㄚˋ ㄗㄤˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tripitaka Koreana, Buddhist scriptures carved on 81,340 wooden tablets and housed in Haeinsa
海
印
寺
[Hai3 yin4 si4] in South Gyeongsang province of South Korea
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑
(
Hồ Nguyên Trừng
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 100 - 山居百詠其百
(
Tông Bản thiền sư
)
Bình luận
0