Có 1 kết quả:

Dà shé wán ㄉㄚˋ ㄕㄜˊ ㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Orochimaru, Japanese folktale hero
(2) Orochimaru, character in the Naruto manga series

Bình luận 0