Có 1 kết quả:
Dà wèi ㄉㄚˋ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) David (name)
(2) Jacques-Louis David (1748-1825), French neoclassical painter
(2) Jacques-Louis David (1748-1825), French neoclassical painter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0