Có 1 kết quả:

dà bǔ tiě ㄉㄚˋ ㄅㄨˇ ㄊㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tonic
(2) healthy concoction
(3) (fig.) just what the doctor ordered
(4) (Tw) pirated software

Bình luận 0