Có 1 kết quả:
dà bǔ tiě ㄉㄚˋ ㄅㄨˇ ㄊㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tonic
(2) healthy concoction
(3) (fig.) just what the doctor ordered
(4) (Tw) pirated software
(2) healthy concoction
(3) (fig.) just what the doctor ordered
(4) (Tw) pirated software
Bình luận 0