Có 2 kết quả:

Dà xī yáng ㄉㄚˋ ㄒㄧ ㄧㄤˊdà xī yáng ㄉㄚˋ ㄒㄧ ㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Atlantic Ocean

Từ điển phổ thông

Đại Tây Dương