Có 1 kết quả:

dà jì ㄉㄚˋ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) large scale program of lasting importance
(2) project of paramount importance
(3) to think big
(4) annual national audit

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0