Có 1 kết quả:
dà jì ㄉㄚˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large scale program of lasting importance
(2) project of paramount importance
(3) to think big
(4) annual national audit
(2) project of paramount importance
(3) to think big
(4) annual national audit
Bình luận 0