Có 1 kết quả:
dà fèi zhōu zhāng ㄉㄚˋ ㄈㄟˋ ㄓㄡ ㄓㄤ
dà fèi zhōu zhāng ㄉㄚˋ ㄈㄟˋ ㄓㄡ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take great pains
(2) to go to a lot of trouble
(2) to go to a lot of trouble
dà fèi zhōu zhāng ㄉㄚˋ ㄈㄟˋ ㄓㄡ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh