Có 1 kết quả:

dà qǐ dà luò ㄉㄚˋ ㄑㄧˇ ㄉㄚˋ ㄌㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of market prices etc) to rapidly fluctuate (idiom)
(2) volatile
(3) significant ups and downs
(4) roller coaster

Bình luận 0