Có 1 kết quả:
dà qǐ dà luò ㄉㄚˋ ㄑㄧˇ ㄉㄚˋ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of market prices etc) to rapidly fluctuate (idiom)
(2) volatile
(3) significant ups and downs
(4) roller coaster
(2) volatile
(3) significant ups and downs
(4) roller coaster
Bình luận 0