Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dà jūn
ㄉㄚˋ ㄐㄩㄣ
1
/1
大軍
dà jūn
ㄉㄚˋ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army
(2) main forces
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình phiên khúc kỳ 3 - 平蕃曲其三
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Cấp Bành Đức Hoài đồng chí - 給彭德懷同志
(
Mao Trạch Đông
)
•
Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lâm chung di chúc - 臨終遺囑
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Luân Đài ca phụng tống Phong đại phu xuất sư tây chinh - 輪臺歌奉送封大夫出師西征
(
Sầm Tham
)
•
Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0