Có 1 kết quả:
dà dào li ㄉㄚˋ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) major principle
(2) general truth
(3) sermon (reproof)
(4) bombastic talk
(2) general truth
(3) sermon (reproof)
(4) bombastic talk
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0