Có 1 kết quả:
dà chún xiǎo cī ㄉㄚˋ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄠˇ ㄘ
dà chún xiǎo cī ㄉㄚˋ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄠˇ ㄘ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great despite minor blemishes
(2) a rough diamond
(2) a rough diamond
Bình luận 0
dà chún xiǎo cī ㄉㄚˋ ㄔㄨㄣˊ ㄒㄧㄠˇ ㄘ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0