Có 1 kết quả:

dà liàng shēng chǎn ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to manufacture in bulk
(2) mass production

Bình luận 0