Có 1 kết quả:
dà liàng shēng chǎn ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
dà liàng shēng chǎn ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to manufacture in bulk
(2) mass production
(2) mass production
Bình luận 0
dà liàng shēng chǎn ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0