Có 1 kết quả:

dà mén ㄉㄚˋ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển phổ thông

cửa chính, lối vào

Từ điển Trung-Anh

(1) entrance
(2) door
(3) gate
(4) large and influential family

Bình luận 0