Có 1 kết quả:

dà xiàn ㄉㄚˋ ㄒㄧㄢˋ

1/1

dà xiàn ㄉㄚˋ ㄒㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the limit
(2) maximum
(3) one's allocated lifespan

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0