Có 1 kết quả:
dà xiàn dào lái ㄉㄚˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄠˋ ㄌㄞˊ
dà xiàn dào lái ㄉㄚˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄠˋ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to die
(2) one's allocated lifespan is accomplished
(2) one's allocated lifespan is accomplished
Bình luận 0
dà xiàn dào lái ㄉㄚˋ ㄒㄧㄢˋ ㄉㄠˋ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0