Có 1 kết quả:

dà yuàn ㄉㄚˋ ㄩㄢˋ

1/1

dà yuàn ㄉㄚˋ ㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) courtyard (surrounded by many buildings)
(2) compound
(3) great institution

Bình luận 0