Có 1 kết quả:
dà xióng ㄉㄚˋ ㄒㄩㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great hero
(2) main Buddhist image (in temple)
(2) main Buddhist image (in temple)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0