Có 1 kết quả:
dà xióng bǎo diàn ㄉㄚˋ ㄒㄩㄥˊ ㄅㄠˇ ㄉㄧㄢˋ
dà xióng bǎo diàn ㄉㄚˋ ㄒㄩㄥˊ ㄅㄠˇ ㄉㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hall of Great Strength, main hall of a Buddhist temple containing the main image of veneration 大雄[da4 xiong2]
Bình luận 0
dà xióng bǎo diàn ㄉㄚˋ ㄒㄩㄥˊ ㄅㄠˇ ㄉㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0