Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dà yǔ
ㄉㄚˋ ㄩˇ
1
/1
大雨
dà yǔ
ㄉㄚˋ ㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heavy rain
(2) CL:場|场[chang2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm lưu vong - 感流亡
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Lãng đào sa - Bắc Đới Hà - 浪淘沙-北戴河
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tị phong thủ hồi cách - 避風首回格
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Tự thán - 自嘆
(
Nguyễn Nghĩa Thọ
)
•
Vu sơn thần nữ - 巫山神女
(
Lưu Phương Bình
)
Bình luận
0