Có 1 kết quả:
Dà xuě ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Daxue or Great Snow, 21st of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气 7th-21st December
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0