Có 1 kết quả:

Dà hán Mín guó ㄉㄚˋ ㄏㄢˊ ㄇㄧㄣˊ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Republic of Korea (South Korea)

Bình luận 0