Có 1 kết quả:
dà jià ㄉㄚˋ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial chariot
(2) (fig.) emperor
(3) (polite) you
(2) (fig.) emperor
(3) (polite) you
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0