Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Dà míng dà fàng Yùn dòng
ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄈㄤˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
1
/1
大鳴大放運動
Dà míng dà fàng Yùn dòng
ㄉㄚˋ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄈㄤˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 百花運動|百花运动[Bai3 hua1 Yun4 dong4]
Bình luận
0