Có 1 kết quả:

Dà Mài kè Zhǐ shù ㄉㄚˋ ㄇㄞˋ ㄎㄜˋ ㄓˇ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 巨無霸漢堡包指數|巨无霸汉堡包指数[Ju4 wu2 ba4 han4 bao3 bao1 Zhi3 shu4]