Có 1 kết quả:
Dà má lǐ xiāng ㄉㄚˋ ㄇㄚˊ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄤ
Dà má lǐ xiāng ㄉㄚˋ ㄇㄚˊ ㄌㄧˇ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Damali or Tamali township in Taitung county 臺東縣|台东县[Tai2 dong1 xian4], southeast Taiwan
(2) same as Taimali 太麻里[Tai4 ma2 li3]
(2) same as Taimali 太麻里[Tai4 ma2 li3]
Bình luận 0