Có 1 kết quả:
dà líng qīng nián ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ
dà líng qīng nián ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
young people in their late 20s or older who are still unmarried
Bình luận 0
dà líng qīng nián ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0